ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ trellis

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The façade also acts as a trellis that will gradually be covered with vines clothing the house with a naturally green curtain.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền cũng đóng vai trò như một giàn dây leo dần dần sẽ được bao phủ bởi những cây dây leo khoác lên ngôi nhà một tấm rèm xanh tự nhiên.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…