ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ trouser

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Cathay Pacific announced in March it would introduce a trouser option for female attendants, ending a 70-year skirt rule.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 3, Cathay Pacific thông báo sẽ giới thiệu một lựa chọn quần dành cho nữ tiếp viên, chấm dứt quy định mặc váy kéo dài 70 năm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The airline announced in March it would introduce a trouser option for female attendants, ending a 70-year skirt rule.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 3, hãng hàng không đã thông báo sẽ giới thiệu một lựa chọn quần dành cho nữ tiếp viên, chấm dứt quy định mặc váy kéo dài 70 năm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. A 19-year-old boy in Ho Chi Minh City had to show up at a local clinic on Tuesday to have his penis released from a trouser zip.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…