ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ underestimated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. North Korea have lost both previous group stage matches, but Hai said they should not be underestimated.

Nghĩa của câu:

Triều Tiên đã thua cả hai trận vòng bảng trước đó, nhưng ông Hải cho rằng không nên coi thường họ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…