ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ underline

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. She will also underline the growing friendship between the United States and India -- so the host country is taking no chances.

Nghĩa của câu:

Cô ấy cũng sẽ nhấn mạnh tình hữu nghị ngày càng tăng giữa Hoa Kỳ và Ấn Độ - vì vậy nước chủ nhà không có cơ hội.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…