ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ vatican

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But the sex abuse scandals have haunted his papacy and last month the vatican announced it was reviving its anti-paedophile panel.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, các vụ bê bối lạm dụng tình dục đã ám ảnh triều đại giáo hoàng của ông và tháng trước, Tòa thánh Vatican tuyên bố họ đang hồi sinh hội đồng chống ấu dâm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Australian police charged Cardinal George Pell late last month, making the vatican Economy Minister the highest-ranking Church official to face such charges.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…