ex. Game, Music, Video, Photography

Australian police charged Cardinal George Pell late last month, making the Vatican Economy Minister the highest-ranking Church official to face such charges.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cardinal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Australian police charged cardinal George Pell late last month, making the Vatican Economy Minister the highest-ranking Church official to face such charges.

Nghĩa của câu:

cardinal


Ý nghĩa

@cardinal /'kɑ:dinl/
* tính từ
- chính, chủ yếu, cốt yếu
=cardinal factor+ nhân tố chủ yếu
- (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
=cardinal numerals+ số từ số lượng
- đỏ thắm
!cardinal points
- bốn phương
* danh từ
- giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
- màu đỏ thắm
- (như) cardinal-bird

@cardinal
- (Tech) cơ bản, chính, chủ yếu

@cardinal
- cơ bản, chính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…