ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ venus

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. venus Fung, whose experiences drove her to join and lead the Cabin Attendants Union of Hong Kong, says airlines must teach workers on how to deal with harassment.

Nghĩa của câu:

Venus Fung, người có kinh nghiệm thúc đẩy cô gia nhập và lãnh đạo Liên đoàn Tiếp viên Tiếp viên của Hồng Kông, nói rằng các hãng hàng không phải dạy nhân viên cách đối phó với hành vi quấy rối.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "The birth of a new venus" showcases her newest paintings in a form of an installation.

Nghĩa của câu:

"Sự ra đời của một thần Vệ nữ mới" giới thiệu những bức tranh mới nhất của cô dưới dạng sắp đặt.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…