ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ vice-chancellor

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. He was vice-chancellor and Federal Minister of Economics and Technology in Angela Merkel’s government until December 2013.

Nghĩa của câu:

Ông từng là Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kinh tế và Công nghệ Liên bang trong chính phủ của Angela Merkel cho đến tháng 12 năm 2013.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…