ex. Game, Music, Video, Photography

He was Vice-Chancellor and Federal Minister of Economics and Technology in Angela Merkel’s government until December 2013.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chancellor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He was Vice-chancellor and Federal Minister of Economics and Technology in Angela Merkel’s government until December 2013.

Nghĩa của câu:

Ông từng là Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kinh tế và Công nghệ Liên bang trong chính phủ của Angela Merkel cho đến tháng 12 năm 2013.

chancellor


Ý nghĩa

@chancellor /'tʃɑ:nsələ/
* danh từ
- đại pháp quan; quan chưởng ấn
=the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor+ đại pháp quan Anh
- thủ tướng (áo, Đức)
- hiệu trưởng danh dự trường đại học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…