ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ember

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ember


ember /'embə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

danh từ

+ (ember goose)
/'embəgu:s/
  (động vật học) chim lặn gavia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…