EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ember days
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ember days
ember days /'embədeiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) tuần chay ba ngày
← Xem thêm từ ember
Xem thêm từ ember-goose →
Từ vựng liên quan
ay
be
da
day
days
E
e
em
ember
er
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…