ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ victoria

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Le Minh Hung, governor of the State Bank of Vietnam, and victoria Kwakwa, the World Bank's vice president for East Asia Pacific region, signed the agreements in Hanoi on Monday.

Nghĩa của câu:

Lê Minh Hưng, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Victoria Kwakwa, Phó chủ tịch Ngân hàng Thế giới khu vực Đông Á Thái Bình Dương, đã ký kết các thỏa thuận tại Hà Nội hôm thứ Hai.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…