ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ wandering

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Dien Bien is not the only airport in Vietnam where operations are affected by wandering animals.

Nghĩa của câu:

Điện Biên không phải là sân bay duy nhất ở Việt Nam có hoạt động bị ảnh hưởng bởi động vật lang thang.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. She now works as a mid-level dealer buying scrap metal from wandering collectors and resells it to recyclers.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…