Câu ví dụ:
She now works as a mid-level dealer buying scrap metal from wandering collectors and resells it to recyclers.
Nghĩa của câu:collector
Ý nghĩa
@collector /kə'lektə/
* danh từ
- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
- người đi quyên
- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
@collector
- (Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập