ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sells

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sells


sell /sel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) sự làm thất vọng
what a sell → thật là thất vọng!, thật là chán quá!
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa

động từ

sold
  bán (hàng hoá); chuyên bán
goods that sell well → hàng hoá bán chạy
to sell like wildfire; to sell like hot cakes → bán chạy như tôm tươi
to sell second books → chuyên bán sách cũ
  phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
to sell one's honour → bán rẻ danh dự
to sell one's country → bán nước
  (từ lóng) làm cho thất vọng
sold again → thật là chán quá!
  quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì
to sell a new drug → quảng cáo cho một thứ thuốc mới
to sell the public on a new drug → làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
to be sold on something → thích thú cái gì
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa
to sell off
  bán xon
to sell out
  bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo
to sell up
  bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
to sell down the river
  phản bội, phản dân hại nước
to sell one's life dearly
  giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

@sell
  (toán kinh tế) bán, thương mại

Các câu ví dụ:

1. According to Anh, there are days which she sells nearly 1,000 plates of cakes.

Nghĩa của câu:

Theo chị Ánh, có ngày chị bán được gần 1.000 đĩa bánh.


2. , his aunt pulls up with a load of durian breakfast burritos that he sells for fifty cents to passersby.

Nghĩa của câu:

, dì của anh kéo lên với một gánh bánh mì ăn sáng bằng sầu riêng mà anh bán với giá năm mươi xu cho người qua đường.


3. In addition to coffee, Coffeecell also sells hot chocolate, black and green tea, and healthy dried fruit bars.


4. Brooks sells sports footwear, apparel, bras and accessories in over 50 countries.


5. He uses tiny shrimp or worms as bait, and sells the eels he catces for VND100,000 ($4.


Xem tất cả câu ví dụ về sell /sel/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…