ex. Game, Music, Video, Photography

According to Anh, there are days which she sells nearly 1,000 plates of cakes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to Anh, there are days which she sells nearly 1,000 plates of cakes.

Nghĩa của câu:

Theo chị Ánh, có ngày chị bán được gần 1.000 đĩa bánh.

cakes


Ý nghĩa

@cake /keik/
* danh từ
- bánh ngọt
- thức ăn đóng thành bánh
=fish cake+ cá đóng bánh
- miếng bánh
=cake of soap+ một bánh xà phòng
=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá
!cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
!to go (sell) like hot cakes
- bán chạy như tôm tươi
!to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
!piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- việc thú vị
!to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
!you cannot eat your cake and have it
- được cái nọ mất cái kia
* động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh
=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…