ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earl


earl /ə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bá tước (ở Anh) ((xem) count)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…