EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earing
earing /'iəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
← Xem thêm từ earfuls
Xem thêm từ earl →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…