ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earing


earing /'iəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…