EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earldom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earldom
earldom /'ə:ldəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lãnh địa bá tước, đất bá tước
tước bá
← Xem thêm từ earl
Xem thêm từ earldoms →
Từ vựng liên quan
arl
do
E
e
ea
ear
earl
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…