Câu ví dụ:
In addition to coffee, coffeecell also sells hot chocolate, black and green tea, and healthy dried fruit bars.
Nghĩa của câu:coffee
Ý nghĩa
@coffee /'kɔfi/
* danh từ
- cà phê
- bột cà phê
- hột cà phê rang
- cây cà phê
- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)
- màu cà phê