ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meta


meta

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  sau
metasedimentary →sau trầm tích
  siêu
metaphysics →siêu hình học
  biến đổi
metachromatic →biến sắc
  tiền tố
  sau
metasedimentary →sau trầm tích
  siêu
metaphysics →siêu hình học
  biến đổi
metachromatic →biến sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…