ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resell


resell /'ri:'sel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

resold /'ri:'sould/
  bán lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…