EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resell
resell /'ri:'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
resold /'ri:'sould/
bán lại
← Xem thêm từ resedit
Xem thêm từ reselling →
Từ vựng liên quan
el
ell
r
re
res
se
sell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…