ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ worn-out

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Business buildings often have a worn-out approach but this project is creating an environment rather than just creating a box for people to work in," the judges said.

Nghĩa của câu:

"Các tòa nhà kinh doanh thường có cách tiếp cận cũ kỹ nhưng dự án này đang tạo ra một môi trường hơn là chỉ tạo ra một cái hộp cho mọi người làm việc", các thẩm phán cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…