ex. Game, Music, Video, Photography

"Business buildings often have a worn-out approach but this project is creating an environment rather than just creating a box for people to work in," the judges said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buildings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Business buildings often have a worn-out approach but this project is creating an environment rather than just creating a box for people to work in," the judges said.

Nghĩa của câu:

"Các tòa nhà kinh doanh thường có cách tiếp cận cũ kỹ nhưng dự án này đang tạo ra một môi trường hơn là chỉ tạo ra một cái hộp cho mọi người làm việc", các thẩm phán cho biết.

buildings


Ý nghĩa

@building /'bildiɳ/
* danh từ
- kiến trúc; sự xây dựng
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- toà nhà, binđinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…