ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sines


sine /sain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) sin['saini]
* giới từ
  vô, không
sine die → vô thời hạn
sine prole → không có con

@sine
  sin
  versed s. of an angle sin ngược của góc α (vers α = 1   cos α)
  arc s. arcsin
  coversed s., coversine hàm covers x = 1   sinx
  hyperbolic s. sin hipebolic
  inverse s. acsin
  logarithmic s. lôga của sin
  natural s. sin tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…