ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinew


sinew /'sinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) gân
  (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
a man of sinew → người khoẻ
  (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
the sinews of war → nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

ngoại động từ


  (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…