EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinecurist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinecurist
sinecurist /'sainikjurist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng
← Xem thêm từ sinecurism
Xem thêm từ sines →
Từ vựng liên quan
cur
ec
ECU
ecu
in
is
ri
s
si
sin
sine
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…