ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cur


cur /kə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
  tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…