EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupuliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupuliform
cupuliform /'kju:pjulifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình chén
← Xem thêm từ cupule
Xem thêm từ cur →
Từ vựng liên quan
c
cup
for
form
if
li
or
rm
up
upu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…