ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dings


ding /diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

, dinged, dung
  kêu vang
  kêu ầm ĩ, kêu om sòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…