ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rath


rath

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  (thơ ca) nở sớm; chín sớm
* danh từ
  (cổ Ireland) thành lũy; dinh thự
  núi nhỏ; gò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…