EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rath
rath
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
(thơ ca) nở sớm; chín sớm
* danh từ
(cổ Ireland) thành lũy; dinh thự
núi nhỏ; gò
← Xem thêm từ ratfink
Xem thêm từ rathe →
Từ vựng liên quan
at
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…