EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratfink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratfink
ratfink
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỉ điển viên; mật báo viên
← Xem thêm từ rates
Xem thêm từ rath →
Từ vựng liên quan
at
fin
fink
in
ink
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…