EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rathe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rathe
rathe /reið/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)
danh từ
rau quả đầu mùa
← Xem thêm từ rath
Xem thêm từ rathe-ripe →
Từ vựng liên quan
at
he
r
ra
rat
rath
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…