ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rathe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rathe


rathe /reið/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)

danh từ


  rau quả đầu mùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…