ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ox

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ox


ox /ɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều oxen
  (động vật học) con bò; con bò đực thiến
  anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
to have the black ox tread on one's foot
  gặp điều bất hạnh
  già nua tuổi tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…