EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proa
proa /proa/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền buồm (Mã lai)
← Xem thêm từ pro-verb
Xem thêm từ proactive →
Từ vựng liên quan
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…