EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pro-verb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pro-verb
pro-verb
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ
← Xem thêm từ pro tempore
Xem thêm từ proa →
Từ vựng liên quan
er
p
pr
pro
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…