ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pro tempore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pro tempore


pro tempore /pro tempore/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trong lúc này, trong thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…