EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pro tem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pro tem
pro tem /pro tem/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trong lúc này, trong thời gian
← Xem thêm từ pro-rate
Xem thêm từ pro tempore →
Từ vựng liên quan
em
p
pr
pro
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…