ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tempo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tempo


tempo /'tempou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tempos, tempi
  (âm nhạc) độ nhanh
  nhịp, nhịp độ
at a quick tempo → với nhịp độ nhanh

@tempo
  nhịp điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…