ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temporal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temporal


temporal /'tempərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thời gian
temporal concept → khái niệm thời gian
  (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian
the temporal power of the pope → quyền thế tục của giáo hoàng

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) thái dương

danh từ


  xương thái dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…