EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ora
ora
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata
→bờ răng cưa
← Xem thêm từ or-gate
Xem thêm từ orach →
Từ vựng liên quan
o
or
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…