EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
or-gate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
or-gate
or-gate
Phát âm
Ý nghĩa
sơ đồ ["hay là", "hoặc"]
← Xem thêm từ or
Xem thêm từ ora →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…