ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ or-gate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng or-gate


or-gate

Phát âm


Ý nghĩa

  sơ đồ ["hay là", "hoặc"]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…