EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
environ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
environ
environ /in'vaiərən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao vây, vây quanh, bao vây
@environ
vòng quanh, bao quanh
← Xem thêm từ enviousness
Xem thêm từ environment →
Từ vựng liên quan
E
e
en
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…