ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ environ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng environ


environ /in'vaiərən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bao vây, vây quanh, bao vây

@environ
  vòng quanh, bao quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…