ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caducous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caducous


caducous /kə'dju:kəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  già cỗi, suy nhược
  hư nát
  (thực vật học) sớm rụng
  chóng tàn, không bền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…