EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caeca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caeca
caeca /'si:kəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều caeca
/'si:kə/
(giải phẫu) ruột tịt
← Xem thêm từ caducous
Xem thêm từ caecal →
Từ vựng liên quan
c
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…