ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caeca

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caeca


caeca /'si:kəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều caeca
/'si:kə/
  (giải phẫu) ruột tịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…