EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caecal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caecal
caecal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt
← Xem thêm từ caeca
Xem thêm từ caecium →
Từ vựng liên quan
c
caeca
cal
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…