EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caffeinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caffeinated
caffeinated
Phát âm
Ý nghĩa
xem caffeine
← Xem thêm từ cafeterias
Xem thêm từ caffeine →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
in
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…