ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cain


cain /kein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
to ralse Cain
  (xem) raise

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…