EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cajeput
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cajeput
cajeput /'kædʤəput/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nho cajơput
← Xem thêm từ caitiffs
Xem thêm từ cajeputs →
Từ vựng liên quan
c
ep
EPU
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…