EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caitiffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caitiffs
caitiff /'keitif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát
← Xem thêm từ caitiff
Xem thêm từ cajeput →
Từ vựng liên quan
ai
ait
c
cai
caitiff
if
it
ti
tiff
tiffs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…